Bước tới nội dung

pellagre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.laɡʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pellagre
/pe.laɡʁ/
pellagre
/pe.laɡʁ/

pellagre gc /pe.laɡʁ/

  1. (Y học) Bệnh penlagra.

Tham khảo

[sửa]