pelotonner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pə.lɔ.tɔ.ne/
Ngoại động từ[sửa]
pelotonner ngoại động từ /pə.lɔ.tɔ.ne/
- Cuộn.
- Pelotonner du fil — cuộn chỉ lại
Tham khảo[sửa]
- "pelotonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)