pendeloque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɑ̃d.lɔk/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pendeloque /pɑ̃d.lɔk/ |
pendeloques /pɑ̃d.lɔk/ |
pendeloque gc /pɑ̃d.lɔk/
Tham khảo
[sửa]- "pendeloque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)