Bước tới nội dung

pendeloque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃d.lɔk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pendeloque
/pɑ̃d.lɔk/
pendeloques
/pɑ̃d.lɔk/

pendeloque gc /pɑ̃d.lɔk/

  1. Viên tòn ten (ở hoa tai, ở đèn chùm).

Tham khảo

[sửa]