penny-farthing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛ.ni.ˈfɑːr.ðɪŋ/

Danh từ[sửa]

penny-farthing /ˈpɛ.ni.ˈfɑːr.ðɪŋ/

  1. Xe đạp cổ bánh to bánh nhỏ.

Tham khảo[sửa]