Bước tới nội dung

penult

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpi.ˌnəlt/

Tính từ

penult /ˈpi.ˌnəlt/

  1. (Ngôn ngữ học) Áp chót, giáp cuối.

Danh từ

penult /ˈpi.ˌnəlt/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm áp chót, âm giáp cuối.

Tham khảo