percheron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɛʁ.ʃə.ʁɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
percheron
/pɛʁ.ʃə.ʁɔ̃/
percherons
/pɛʁ.ʃə.ʁɔ̃/

percheron /pɛʁ.ʃə.ʁɔ̃/

  1. Ngựa pesơrông (nòi ngựa nguyên sản ở xứ Péc-sơ, Pháp).

Tham khảo[sửa]