Bước tới nội dung

perdable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

perdable

  1. Có thể mất.
  2. Có thể thua.
    Procès perdable — vụ kiện có thể thua

Tham khảo

[sửa]