perishing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛr.ɪ.ʃiɳ/

Động từ[sửa]

perishing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "perish" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

perishing /ˈpɛr.ɪ.ʃiɳ/

  1. (Từ lóng) Hết sức khó chịu, chết đi được.
    in perishing cold — rét chết đi được

Tham khảo[sửa]