Bước tới nội dung

perishing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛr.ɪ.ʃiɳ/

Động từ

[sửa]

perishing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "perish" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

perishing /ˈpɛr.ɪ.ʃiɳ/

  1. (Từ lóng) Hết sức khó chịu, chết đi được.
    in perishing cold — rét chết đi được

Tham khảo

[sửa]