permissif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | permissifs /pɛʁ.mi.sif/ |
permissifs /pɛʁ.mi.sif/ |
Giống cái | permissives /pɛʁ.mi.siv/ |
permissives /pɛʁ.mi.siv/ |
permissif
Tham khảo
[sửa]- "permissif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)