Bước tới nội dung

permissif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực permissifs
/pɛʁ.mi.sif/
permissifs
/pɛʁ.mi.sif/
Giống cái permissives
/pɛʁ.mi.siv/
permissives
/pɛʁ.mi.siv/

permissif

  1. (Société permissive) Hội rộng phép.

Tham khảo

[sửa]