personnaliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɛʁ.sɔ.na.li.ze/

Ngoại động từ[sửa]

personnaliser ngoại động từ /pɛʁ.sɔ.na.li.ze/

  1. Cá thể hóa.
    Personnaliser un produit — cá thể hóa một sản phẩm
  2. (Luật học, pháp lý) Pháp nhân hóa.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhân cách hóa.
    Personnaliser un vice — nhân cách hóa một tật xấu

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]