pertinency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.tə.nənt.si/

Danh từ[sửa]

pertinency /.tə.nənt.si/

  1. Sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn đề... ).

Tham khảo[sửa]