phát tởm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːt˧˥ tə̰ːm˧˩˧fa̰ːk˩˧ təːm˧˩˨faːk˧˥ təːm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːt˩˩ təːm˧˩fa̰ːt˩˧ tə̰ːʔm˧˩

Tục ngữ[sửa]

phát tởm

  1. (đen) Việc gì gây hãi hùng.
  2. (lón) Ngạc nhiên.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)