phân bì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ ɓi̤˨˩fəŋ˧˥ ɓi˧˧fəŋ˧˧ ɓi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ ɓi˧˧fən˧˥˧ ɓi˧˧

Định nghĩa[sửa]

phân bì

  1. So sánhtị nạnh.
    Phân bì hơn thiệt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]