phân tâm học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 分心學. Từ trộn giữa 分析 (phân tích) + 心理 (tâm lí) + 學 (học).
So sánh với 精神分析学.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fən˧˧ təm˧˧ ha̰ʔwk˨˩ | fəŋ˧˥ təm˧˥ ha̰wk˨˨ | fəŋ˧˧ təm˧˧ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˧˥ təm˧˥ hawk˨˨ | fən˧˥ təm˧˥ ha̰wk˨˨ | fən˧˥˧ təm˧˥˧ ha̰wk˨˨ |
Âm thanh (Hà Nội): (tập tin)
Danh từ
[sửa]- Khoa học nghiên cứu, phân tích về các hiện tượng tâm lí và cách chữa các chứng bệnh về rối loạn tâm lí.
Dịch
[sửa]phân tâm học
|
Tham khảo
[sửa]- “phân tâm học”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thể loại:
- Mục từ Hán-Việt
- Từ có hậu tố -học trong tiếng Việt
- Từ trộn trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có bản dịch Quốc tế ngữ
- Mục từ có bản dịch tiếng Galicia
- Mục từ có bản dịch tiếng Iceland
- Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
- Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Mục từ có bản dịch tiếng Rumani
- Mục từ có bản dịch tiếng Telugu
- Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- Mục từ có bản dịch tiếng Yiddish