Bước tới nội dung

phân tâm học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 分心學. Từ trộn giữa 分析 (phân tích) + 心理 (tâm lí) + (học).

So sánh với 精神分析学.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fən˧˧ təm˧˧ ha̰ʔwk˨˩fəŋ˧˥ təm˧˥ ha̰wk˨˨fəŋ˧˧ təm˧˧ hawk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fən˧˥ təm˧˥ hawk˨˨fən˧˥ təm˧˥ ha̰wk˨˨fən˧˥˧ təm˧˥˧ ha̰wk˨˨
  • Âm thanh (Hà Nội):(tập tin)

Danh từ

[sửa]

phân tâm học

  1. Khoa học nghiên cứu, phân tích về các hiện tượng tâm lí và cách chữa các chứng bệnh về rối loạn tâm lí.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • phân tâm học”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam