Bước tới nội dung

phú thương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fu˧˥ tʰɨəŋ˧˧fṵ˩˧ tʰɨəŋ˧˥fu˧˥ tʰɨəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fu˩˩ tʰɨəŋ˧˥fṵ˩˧ tʰɨəŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

phú thương

  1. Người buôn bán giàu có.

Tham khảo

[sửa]