phương hướng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨəŋ˧˧ hɨəŋ˧˥fɨəŋ˧˥ hɨə̰ŋ˩˧fɨəŋ˧˧ hɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨəŋ˧˥ hɨəŋ˩˩fɨəŋ˧˥˧ hɨə̰ŋ˩˧

Danh từ[sửa]

phương hướng

  1. Đường đi về phía nào, đường lối.
    Phương hướng hành động.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]