Bước tới nội dung

phương tiện vận tải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨəŋ˧˧ tiə̰ʔn˨˩ və̰ʔn˨˩ ta̰ːj˧˩˧fɨəŋ˧˥ tiə̰ŋ˨˨ jə̰ŋ˨˨ taːj˧˩˨fɨəŋ˧˧ tiəŋ˨˩˨ jəŋ˨˩˨ taːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨəŋ˧˥ tiən˨˨ vən˨˨ taːj˧˩fɨəŋ˧˥ tiə̰n˨˨ və̰n˨˨ taːj˧˩fɨəŋ˧˥˧ tiə̰n˨˨ və̰n˨˨ ta̰ːʔj˧˩

Danh từ

[sửa]

phương tiện vận tải

  1. những cỗ máy có thể chuyển đồ đạc, đồ dùng hoặc con người từ nơi này đến nơi khác


Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)