Bước tới nội dung

phản lực cơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 反力機.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fa̰ːn˧˩˧ lɨ̰ʔk˨˩ kəː˧˧faːŋ˧˩˨ lɨ̰k˨˨ kəː˧˥faːŋ˨˩˦ lɨk˨˩˨ kəː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
faːn˧˩ lɨk˨˨ kəː˧˥faːn˧˩ lɨ̰k˨˨ kəː˧˥fa̰ːʔn˧˩ lɨ̰k˨˨ kəː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

phản lực

  1. Như máy bay phản lực

Đồng nghĩa

[sửa]