phẩm phục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̰m˧˩˧ fṵʔk˨˩fəm˧˩˨ fṵk˨˨fəm˨˩˦ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fəm˧˩ fuk˨˨fəm˧˩ fṵk˨˨fə̰ʔm˧˩ fṵk˨˨

Định nghĩa[sửa]

phẩm phục

  1. Quần áo của các quan lại thời xưa, mặc theo cấp bậc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]