phụ động

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔ˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩fṵ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨fu˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˨˨ ɗəwŋ˨˨fṵ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨

Định nghĩa[sửa]

phụ động

  1. Nói nhân viên ngoài biên chế, chưa được tuyển dụng chính thức.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]