phantasy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ đồng âm
[sửa]Danh từ
[sửa]phantasy (số nhiều phantasies)
- (Từ cổ, nghĩa cổ; từ hiếm, nghĩa hiếm) Xem fantasy
Tham khảo
[sửa]- "phantasy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
phantasy (số nhiều phantasies)