Bước tới nội dung

phantasy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

phantasy (số nhiều phantasies)

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ; từ hiếm, nghĩa hiếm) Xem fantasy

Tham khảo

[sửa]