Bước tới nội dung

phi-la-tốp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fi˧˧ laː˧˧ top˧˥fi˧˥ laː˧˥ to̰p˩˧fi˧˧ laː˧˧ top˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˥ laː˧˥ top˩˩fi˧˥˧ laː˧˥˧ to̰p˩˧

Định nghĩa

[sửa]

phi-la-tốp

  1. Thứ thuốc uống hoặc thuốc tiêm, chế bằng phủ tạng tươi của súc vật.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]