phi tôn tuẫn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fi˧˧ ton˧˧ twəʔən˧˥fi˧˥ toŋ˧˥ twəŋ˧˩˨fi˧˧ toŋ˧˧ twəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˥ ton˧˥ twə̰n˩˧fi˧˥ ton˧˥ twən˧˩fi˧˥˧ ton˧˥˧ twə̰n˨˨

Tính từ[sửa]

phi tôn tuẫn

  1. Không nghĩa.
    Hệ liệt phi tôn tuẫn (Truyện này không rõ nghĩa)>
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)