phim mì ăn liền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fim˧˧ mi̤˨˩ an˧˧ liə̤n˨˩fim˧˥ mi˧˧˧˥ liəŋ˧˧fim˧˧ mi˨˩˧˧ liəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fim˧˥ mi˧˧ an˧˥ liən˧˧fim˧˥˧ mi˧˧ an˧˥˧ liən˧˧

Cụm từ[sửa]

phim mì ăn liền

  1. Khẩu ngữ thông dụng để mô tả dòng phim thương mại ở Việt Nam giai đoạn đầu thập niên 1990. Những bộ phim này hầu hết được dùng chất liệu video, phần lớn sản xuất ở miền Nam và đã giữ vai trò thống lĩnh thị trường phim toàn Việt Nam trong một khoảng thời gian dài. Những phim mì ăn liền thường bị đánh giá là yếu kém về mặt nghệ thuật, chạy theo lợi nhuận. Chữ "mì ăn liền" được hiểu với nghĩa phim sản xuất nhanh và ít đầu tư. Đến giữa thập niên 1990, do thị hiếu khán giả thay đổi, dòng phim này bắt đầu đi xuống. Hầu hết minh tinh của dòng phim mì ăn liền ít còn tham dự vào các trào lưu điện ảnh ở giai đoạn sau.