Bước tới nội dung

phonéticien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.ne.ti.sjɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
phonéticien
/fɔ.ne.ti.sjɛ̃/
phonéticien
/fɔ.ne.ti.sjɛ̃/

phonéticien /fɔ.ne.ti.sjɛ̃/

  1. Nhà ngữ âm học.

Tham khảo

[sửa]