photographe
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔ.tɔ.ɡʁaf/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | photographe /fɔ.tɔ.ɡʁaf/ |
photographes /fɔ.tɔ.ɡʁaf/ |
Số nhiều | photographe /fɔ.tɔ.ɡʁaf/ |
photographes /fɔ.tɔ.ɡʁaf/ |
photographe /fɔ.tɔ.ɡʁaf/
Tham khảo[sửa]
- "photographe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)