Bước tới nội dung

phra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khasi

[sửa]

Số từ

[sửa]

phra

  1. tám.

Tiếng Lyngngam

[sửa]

Số từ

[sửa]

phra

  1. tám.

Tiếng Pnar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

phra

  1. (Số đếm) Tám.