physiologique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.zjɔ.lɔ.ʒik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | physiologique /fi.zjɔ.lɔ.ʒik/ |
physiologiques /fi.zjɔ.lɔ.ʒik/ |
Giống cái | physiologique /fi.zjɔ.lɔ.ʒik/ |
physiologiques /fi.zjɔ.lɔ.ʒik/ |
physiologique /fi.zjɔ.lɔ.ʒik/
- Xem physiologie
- état physiologique — trạng thái sinh lý
Tham khảo
[sửa]- "physiologique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)