Bước tới nội dung

physiologique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.zjɔ.lɔ.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực physiologique
/fi.zjɔ.lɔ.ʒik/
physiologiques
/fi.zjɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái physiologique
/fi.zjɔ.lɔ.ʒik/
physiologiques
/fi.zjɔ.lɔ.ʒik/

physiologique /fi.zjɔ.lɔ.ʒik/

  1. Xem physiologie
    état physiologique — trạng thái sinh lý

Tham khảo

[sửa]