phương trượng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨəŋ˧˧ ʨɨə̰ʔŋ˨˩fɨəŋ˧˥ tʂɨə̰ŋ˨˨fɨəŋ˧˧ tʂɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨəŋ˧˥ tʂɨəŋ˨˨fɨəŋ˧˥ tʂɨə̰ŋ˨˨fɨəŋ˧˥˧ tʂɨə̰ŋ˨˨

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

phương trượng

  1. Chỗ ngồi của nhà sư trụ trìchùa.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]