picking
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɪ.kiɳ/
Động từ
[sửa]picking
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "pick" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]pick
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pick | |||||
Phân từ hiện tại | picking | |||||
Phân từ quá khứ | picked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pick | pick hoặc pickest¹ | picks hoặc picketh¹ | pick | pick | pick |
Quá khứ | picked | picked hoặc pickedst¹ | picked | picked | picked | picked |
Tương lai | will/shall² pick | will/shall pick hoặc wilt/shalt¹ pick | will/shall pick | will/shall pick | will/shall pick | will/shall pick |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pick | pick hoặc pickest¹ | pick | pick | pick | pick |
Quá khứ | picked | picked | picked | picked | picked | picked |
Tương lai | were to pick hoặc should pick | were to pick hoặc should pick | were to pick hoặc should pick | were to pick hoặc should pick | were to pick hoặc should pick | were to pick hoặc should pick |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pick | — | let’s pick | pick | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]picking /ˈpɪ.kiɳ/
- Sự cuốc, sự đào, sự khoét.
- Sự hái (hoa, quả).
- Sự mổ (thóc... ).
- Sự nhặt (rau... ).
- Sự nhổ (lông... ).
- Sự mở, sự cạy (ổ khoá); sự móc túi, sự ăn cắp.
- picking and stealing — sự ăn cắp vặt
- Sự chọn lựa.
- (Số nhiều) Đồ nhặt mót được.
- (Số nhiều) Đồ thừa, vụn thừa.
- (Số nhiều) Bổng lộc; đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc.
Tham khảo
[sửa]- "picking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)