picking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]picking
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của pick.
Danh từ
[sửa]picking (số nhiều pickings)
- Sự cuốc, sự đào, sự khoét.
- Sự hái (hoa, quả).
- Sự mổ (thóc... ).
- Sự nhặt (rau... ).
- Sự nhổ (lông... ).
- Sự mở, sự cạy (ổ khoá); sự móc túi, sự ăn cắp.
- picking and stealing — sự ăn cắp vặt
- Sự chọn lựa.
- (Số nhiều) Đồ nhặt mót được.
- (Số nhiều) Đồ thừa, vụn thừa.
- (Số nhiều) Bổng lộc; đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc.
Tham khảo
[sửa]- "picking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)