picotage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

picotage

  1. Sự làm cay (mắt), sự làm giặm (da), sự gây cảm giác kim châm.
  2. Sự châm lỗ chỗ.
  3. Sự mổ, sự rỉa (chim).

Tham khảo[sửa]