picotin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pi.kɔ.tɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
picotin /pi.kɔ.tɛ̃/ |
picotin /pi.kɔ.tɛ̃/ |
picotin gđ /pi.kɔ.tɛ̃/
- Đấu (dùng đong suất ăn yến mạch cho ngựa, khoảng 2, 5 lít).
- Un picotin d’avoine — một đấu đại mạch
Tham khảo
[sửa]- "picotin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)