pilgrimage
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɪɫ.ɡrə.mɪdʒ/
Danh từ[sửa]
pilgrimage /ˈpɪɫ.ɡrə.mɪdʒ/
- Cuộc hành hương.
- to go on a pilgrimage — đi hành hương
- (Nghĩa bóng) Kiếp sống (tựa như một cuộc du hành).
Nội động từ[sửa]
pilgrimage nội động từ /ˈpɪɫ.ɡrə.mɪdʒ/
Tham khảo[sửa]
- "pilgrimage". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)