Bước tới nội dung

pilgrimage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪɫ.ɡrə.mɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

pilgrimage /ˈpɪɫ.ɡrə.mɪdʒ/

  1. Cuộc hành hương.
    to go on a pilgrimage — đi hành hương
  2. (Nghĩa bóng) Kiếp sống (tựa như một cuộc du hành).

Nội động từ

[sửa]

pilgrimage nội động từ /ˈpɪɫ.ɡrə.mɪdʒ/

  1. Đi hành hương.

Tham khảo

[sửa]