piller
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pi.je/
Ngoại động từ[sửa]
piller ngoại động từ /pi.je/
- Cướp phá, cướp bóc.
- Piller un château — cướp phá một lâu đài
- Tham ô, ăn cắp.
- Piller les finances de l’état — tham ô tài chính Nhà nước
- (Nghĩa bóng) Ăn cắp văn.
- Piller un auteur — ăn cắp văn của một tác giả
Tham khảo[sửa]
- "piller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)