piller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

piller ngoại động từ /pi.je/

  1. Cướp phá, cướp bóc.
    Piller un château — cướp phá một lâu đài
  2. Tham ô, ăn cắp.
    Piller les finances de l’état — tham ô tài chính Nhà nước
  3. (Nghĩa bóng) Ăn cắp văn.
    Piller un auteur — ăn cắp văn của một tác giả

Tham khảo[sửa]