Bước tới nội dung

pinçade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pinçade gc

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cái véo.
    Donner des pinçades jusqu' au sang — véo đến chảy máu

Tham khảo

[sửa]