Bước tới nội dung

pin-money

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪn.ˈmə.ni/

Danh từ

[sửa]

pin-money /ˈpɪn.ˈmə.ni/

  1. Tiền để hàng năm may quần áo; tiền để tiêu vặt... (của đàn bà).

Tham khảo

[sửa]