pinacle
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pi.nakl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pinacle /pi.nakl/ |
pinacles /pi.nakl/ |
pinacle gđ /pi.nakl/
- Nóc đền.
- (Nghĩa bóng) Địa vị cao, đỉnh cao danh vọng.
- Monter au pinacle — leo lên địa vị cao
- Porter quelqu'un au pinacle — tán dương ai lên tận mây xanh
Tham khảo[sửa]
- "pinacle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)