pinacle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pinacle
/pi.nakl/
pinacles
/pi.nakl/

pinacle /pi.nakl/

  1. Nóc đền.
  2. (Nghĩa bóng) Địa vị cao, đỉnh cao danh vọng.
    Monter au pinacle — leo lên địa vị cao
    Porter quelqu'un au pinacle — tán dương ai lên tận mây xanh

Tham khảo[sửa]