pingre
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pɛ̃ɡʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | pingre /pɛ̃ɡʁ/ |
pingres /pɛ̃ɡʁ/ |
| Giống cái | pingre /pɛ̃ɡʁ/ |
pingres /pɛ̃ɡʁ/ |
pingre /pɛ̃ɡʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | pingre /pɛ̃ɡʁ/ |
pingres /pɛ̃ɡʁ/ |
| Giống cái | pingre /pɛ̃ɡʁ/ |
pingres /pɛ̃ɡʁ/ |
pingre /pɛ̃ɡʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pingre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)