pingre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛ̃ɡʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pingre /pɛ̃ɡʁ/ |
pingres /pɛ̃ɡʁ/ |
Giống cái | pingre /pɛ̃ɡʁ/ |
pingres /pɛ̃ɡʁ/ |
pingre /pɛ̃ɡʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pingre /pɛ̃ɡʁ/ |
pingres /pɛ̃ɡʁ/ |
Số nhiều | pingre /pɛ̃ɡʁ/ |
pingres /pɛ̃ɡʁ/ |
pingre /pɛ̃ɡʁ/
Tham khảo
[sửa]- "pingre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)