piscine
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɑɪ.ˌsin/
Danh từ[sửa]
piscine /ˈpɑɪ.ˌsin/
Tính từ[sửa]
piscine /ˈpɑɪ.ˌsin/
- (Thuộc) Cá.
Tham khảo[sửa]
- "piscine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pi.sin/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
piscine /pi.sin/ |
piscines /pi.sin/ |
piscine gc /pi.sin/
Tham khảo[sửa]
- "piscine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)