pistil
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɪs.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈpɪs.tᵊl] |
Danh từ
[sửa]pistil /ˈpɪs.tᵊl/
- (Thực vật học) Nhuỵ (hoa).
Tham khảo
[sửa]- "pistil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pis.til/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pistil /pis.til/ |
pistils /pis.til/ |
pistil gđ /pis.til/
- (Thực vật học) Nhụy.
Tham khảo
[sửa]- "pistil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)