pitting
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
pitting
Chia động từ[sửa]
pit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pit | |||||
Phân từ hiện tại | pitting | |||||
Phân từ quá khứ | pitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pit | pit hoặc pittest¹ | pits hoặc pitteth¹ | pit | pit | pit |
Quá khứ | pitted | pitted hoặc pittedst¹ | pitted | pitted | pitted | pitted |
Tương lai | will/shall² pit | will/shall pit hoặc wilt/shalt¹ pit | will/shall pit | will/shall pit | will/shall pit | will/shall pit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pit | pit hoặc pittest¹ | pit | pit | pit | pit |
Quá khứ | pitted | pitted | pitted | pitted | pitted | pitted |
Tương lai | were to pit hoặc should pit | were to pit hoặc should pit | were to pit hoặc should pit | were to pit hoặc should pit | were to pit hoặc should pit | were to pit hoặc should pit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pit | — | let’s pit | pit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.