pivot-man

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪ.vət.ˈmæn/

Danh từ[sửa]

pivot-man /ˈpɪ.vət.ˈmæn/

  1. (Quân sự) Binh sĩ đứng làm chốt khi một đơn vị chuyển hướng đi.

Tham khảo[sửa]