pizzle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪ.zəl/

Danh từ[sửa]

pizzle /ˈpɪ.zəl/

  1. Guộc uyền nhoác dùng làm roi).

Tham khảo[sửa]