Bước tới nội dung

pléthorique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ple.tɔ.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pléthorique
/ple.tɔ.ʁik/
pléthoriques
/ple.tɔ.ʁik/
Giống cái pléthorique
/ple.tɔ.ʁik/
pléthoriques
/ple.tɔ.ʁik/

pléthorique /ple.tɔ.ʁik/

  1. Quá thừa.

Tham khảo

[sửa]