Bước tới nội dung

plafonnement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pla.fɔn.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plafonnement
/pla.fɔn.mɑ̃/
plafonnement
/pla.fɔn.mɑ̃/

plafonnement /pla.fɔn.mɑ̃/

  1. Sự đạt mức cao nhất.
    Le plafonnement des prix — sự đạt mức cao nhất của giá cả

Tham khảo

[sửa]