plafonnement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pla.fɔn.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
plafonnement /pla.fɔn.mɑ̃/ |
plafonnement /pla.fɔn.mɑ̃/ |
plafonnement gđ /pla.fɔn.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "plafonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)