plaisamment
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plɛ.za.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]plaisamment /plɛ.za.mɑ̃/
- Dễ chịu, thú vị, vui mắt, vui.
- Appartement plaisamment meublé — căn hộ trang trí đồ đạc vui mắt
- Buồn cười.
- Être plaisamment accoutré — ăn mặc buồn cười
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "plaisamment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)