plaisancier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plɛ.zɑ̃.sje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | plaisancier /plɛ.zɑ̃.sje/ |
plaisanciers /plɛ.zɑ̃.sje/ |
Số nhiều | plaisancier /plɛ.zɑ̃.sje/ |
plaisanciers /plɛ.zɑ̃.sje/ |
plaisancier /plɛ.zɑ̃.sje/
Tham khảo
[sửa]- "plaisancier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)