Bước tới nội dung

plasmapheresis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌplæz.mə.fə.ˈri.səs/

Danh từ

[sửa]

plasmapheresis /ˌplæz.mə.fə.ˈri.səs/

  1. (Y học) Việc tách hồng huyết cầu khỏi dịch tương.

Tham khảo

[sửa]