play-debt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpleɪ.ˈdɛt/

Danh từ[sửa]

play-debt /ˈpleɪ.ˈdɛt/

  1. Nợ cờ bạc.

Tham khảo[sửa]