plen
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | plen | plenen |
Số nhiều | plener | plenene |
plen gđ
- Bãi cỏ, sân cỏ.
- De har en nydelig plen foran huset.
- England er kjent for sine vakre plener.
- å slå plenen
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) plenklipper gđ: Máy cắt cỏ.
Tham khảo[sửa]
- "plen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)