plen
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | plen | plenen |
| Số nhiều | plener | plenene |
plen gđ
- Bãi cỏ, sân cỏ.
- De har en nydelig plen foran huset.
- England er kjent for sine vakre plener.
- å slå plenen
Từ dẫn xuất
- (1) plenklipper gđ: Máy cắt cỏ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “plen”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)